- Hà Nội
- Đà Nẵng
- Huế
- TP Hồ Chí Minh
- Đồng Nai
Bất kể là ai, tôi vẫn tin rằng mỗi cuộc ra đi hay trở về của họ đều có lý do.
Với Giáo sư, Tiến sĩ Thái Kim Lan, hành trình sang Đức du học năm 1965 bắt đầu từ giấc mơ theo đuổi triết học, khát khao tìm kiếm lời đáp cho những câu hỏi về con người, hiện sinh và ý nghĩa đời sống. Nhiều năm sau, cô trở về Việt Nam, không chỉ vì tiếng gọi thân thuộc của quê nhà, mà còn bởi một thôi thúc nội tâm: trở về để tiếp nối trách nhiệm, sợi dây nối kết và bắt đầu mà tuổi trẻ và những biến cố lịch sử của đất nước đã gieo, trở về để góp phần gìn giữ và hồi sinh các giá trị văn hóa của Huế – nơi cô đã được sinh ra và lớn lên.
Từ Đồng Khánh, Quốc Học Huế đến Đại học Munich, con đường học vấn của GS. TS Thái Thị Kim Lan luôn khiến người khác thầm ngưỡng mộ. Sau này, cô giảng dạy triết học tại Đức, TP. Hồ Chí Minh và Huế, đồng thời viết sách, viết báo, sáng tác thơ và là tác giả của nhiều công trình nghiên cứu, ký sự, tùy bút như Đốt lò hương ấy, Thư gửi con,…
Giai đoạn ngọt ngào nhất trong tuổi trẻ của cô có lẽ là khi làm nữ sinh, được đến trường và sống trong không gian đầy thơ mộng của Huế. Đó là khoảng thời gian khơi dậy cảm hứng và giấc mơ để mong muốn thực hiện điều gì đó cho thành phố và con người nơi đây.
Khi em hỏi về tuổi trẻ, chợt cô lại nghĩ đến vườn sung, về một mùa hè rực lửa ở Huế. Buổi sáng đi học, ai giàu ai nghèo, vẫn mặc áo trắng đạp xe đến trường. Trên con đường ấy có biết bao nhiêu người trẻ cùng đi với mình, tạo nên một chất thơ không phải sự lãng mạn vô bờ bến mà có giới hạn, có vẻ đẹp rất riêng.
Trường Đồng Khánh cô học thời đó đẹp lắm, trong trường có nhiều phượng khi mùa xuân đến, cỏ cây rực rỡ, không gian lý tưởng, êm đềm ấy khuyến khích, thúc giục cô mở lòng, tò mò để học hỏi, để có thật nhiều ước mơ và hoài bão.

Thật ra, nền giáo dục cô được hưởng từ bà nội lại khác so với điều người ta thường nghĩ về khuôn phép. Mặc dù khuôn phép có hiện hữu, nhưng bà luôn tạo ra những không gian và ngôn ngữ rất riêng, rất thơ. Bà dùng thơ, nối vần để giảng dạy. Khi đi trong vườn, bà kể về cách chăm sóc hoa, về hoa sói, hoa mộc và “chức vụ” của từng loài, mỗi bài học nhỏ đến rất tự nhiên. Nhờ vậy, cô được sống trong sự giáo dục vừa nghiêm khắc, vừa giàu cảm xúc.
Tuổi trẻ của cô có hai giai đoạn: giai đoạn đầu là sống trong những điều bà dạy một cách hồn nhiên; giai đoạn sau cô bắt đầu phản kháng và tự đối thoại về sự nghiêm khắc của bà. Nói thật thì cô hơi cứng đầu (cười), trái ngược với chị cô thì rất khuôn phép. Cả hai con đường đều đẹp, tùy mình chọn lựa.
Mùa hè rực lửa ấy đưa cô đến một ngã rẽ khác của đời sống, cho cô khám phá phần nào bản lĩnh của người phụ nữ, cảm nhận sức mạnh của đoàn kết và khả năng thoát khỏi nhu cầu cá nhân. Nó để lại trong cô một ấn tượng sâu đậm và làm thay đổi cách cô nhìn nhận về vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
Đầu tiên, phải kể rằng sự việc này xảy ra nằm ngoài nhịp sinh hoạt thường ngày của cô – vốn chỉ là đi học, về nhà, lo bài vở. Khi phong trào Phật giáo bùng nổ, dù thuộc đoàn sinh viên Phật tử, cô từng từ chối tham gia vì chẳng quan tâm gì tới chính trị – xã hội. Nhưng có lẽ vì thực sự bị thuyết phục nên cô mới dấn thân, chứ không theo phong trào.

Thi xong, nghe tin trên chùa mọi người đang tuyệt thực, cô nghĩ đó là bổn phận của mình phải lên ngay, vì là sinh viên và nằm trong đoàn sinh viên Phật tử. Trong lúc ngồi tuyệt thực cùng mọi người, cô cảm nhận rõ hành động của mình vun đắp cho sự đoàn kết, thấy mình thoát khỏi cái ích kỷ và riêng tư để hòa vào một tập thể, ngay trong cái đói, không uống, không ăn.
Thực ra sinh viên chỉ được tuyệt thực mỗi lượt 24 tiếng. Tuổi trẻ khi đó rất hăng hái, tự thấy cần phải giúp đỡ, không cần ai thuyết phục. Cô cũng vậy. Hoàn cảnh tự nhiên khơi dậy trong cô bản tính muốn giúp đỡ người khác. Cô xem phong trào đó là tự phát, không có người chỉ huy, và là một phong trào dân chủ thật sự dựa trên tinh thần bình đẳng.
Thời điểm đó, trong khi có thể học nhiều môn khác, nhưng cô chọn Triết học vì nó là một lĩnh vực ít người theo đuổi. Phần nào cũng là sự háo thắng: chẳng ai học triết, vậy thì mình học (cười).
Quan trọng hơn, cô thấy triết học mở ra cơ hội để đặt nhiều câu hỏi về đời sống, về con người, về ý nghĩa hiện sinh và nhân loại. Qua trải nghiệm học tập, cô nhận ra rằng không phải câu trả lời mới quan trọng, mà chính cách đặt câu hỏi mới là cốt lõi, điều làm nên bản chất của triết học.
Về lý do sang Đức, từ trước cô đã chịu ảnh hưởng của hệ thống giáo dục Pháp và từng mơ được du học tại Pháp. Tuy nhiên, nhờ học tiếng Đức tại Viện Goethe ở Huế và phong trào học tập sôi nổi trong thành phố, cô nhận được học bổng DAAD từ Viện Hàn Lâm Đức. Quá trình học tập ở Đức không hề dễ dàng. Tiếng Đức rất khó, cô phải nỗ lực rất nhiều để theo kịp các lớp triết học. Nhiều khi, cô cảm thấy mình như một đứa trẻ với vốn ngôn ngữ hạn hẹp, phải bập bẹ học và cố gắng từng bước để vượt qua những khó khăn.

Dù sự kiện vào ngày hè tháng 5 kia không ảnh hưởng trực tiếp đến những quyết định của cô, nhưng nó tác động sâu sắc đến cuộc đời cô. Sự ra đi của Hòa thượng Thích Quảng Đức để phản đối sự đàn áp Phật giáo như một cú đánh mạnh khiến cô bừng tỉnh, xúc động và buộc phải đặt lại nhiều câu hỏi: cái chết là gì, và sự hiện hữu của mình phải được định nghĩa thế nào để có thể sống, hoặc chết – mà vẫn mang lại giá trị cho người khác?
Về lâu dài, sự kiện này trở thành trụ cột trong tư tưởng của cô. Cô nhìn thấy ở đó một minh chứng sống động cho một sức mạnh tinh thần không oán hận, đầy từ bi. Hình ảnh ấy giúp cô tin tưởng vào đạo sống của mình, tin vào sức mạnh tinh thần của dân tộc. Chính vì vậy, khi ra nước ngoài học và làm việc, cô không hề mặc cảm. Ngược lại, cô thấy tự tin vì mình mang theo một tấm gương lớn có thể truyền cảm hứng và niềm tin cho người khác.
Vấn đề này thực chất chạm đến vai trò của truyền thông. Khi cô kể về phong trào Phật giáo hay cuộc tuyệt thực, câu chuyện đã vượt khỏi kinh nghiệm cá nhân và trở thành một biểu hiện để thuyết phục người khác, hoặc để người khác suy ngẫm. Chính vì vậy, cô rất cẩn trọng khi nói về lòng yêu nước. Nếu lòng yêu nước trở thành một “chủ nghĩa yêu nước” sáo rỗng, nó chỉ còn là một slogan hay một bảng quảng cáo. Nghĩa là khi được nhắc đi nhắc lại nhiều lần, nó sẽ mất đi tính sống động và chân thực.
Ngôn ngữ đôi khi khiến nhiều người tiếp nhận như một thứ “bánh mì ăn liền”, dễ tiêu thụ mà không được phản tư, suy ngẫm. Do đó, việc thực sự cảm nhận và hành động, thay vì chỉ biểu hiện, đòi hỏi sự tỉnh táo để không rơi vào những hình thức nhân danh trống rỗng.
Cô thấy rằng việc rút lui rất quan trọng. Xã hội cần có nhịp nghỉ để con người có thể trầm tư, nhìn lại bản thân. Hiện nay, nhiều phong trào và hoạt động xã hội khiến người trẻ dễ bị cuốn đi. Họ cần có cơ hội để trở về với chính mình, bằng cách ngồi thở, thiền, yoga hoặc các hoạt động khác. Có lúc chúng ta có thể rực rỡ, mặc áo đẹp, nhưng cũng cần những khoảnh khắc “mặc áo tối màu” để nhìn lại chính mình.

Thật ra, ý định trở về của cô đã có từ khi đi nước ngoài. Tất nhiên, vì nhiều lý do: công việc, sinh nhai, điều kiện sống,… việc ở lại nước ngoài là cần thiết. Nhưng bằng một tình cảm sâu sắc, một sức mạnh siêu hình, cảm giác cho biết rằng cô phải trở về Việt Nam.
Cô đã bén rễ ở Huế cho đến tận năm 23 tuổi. Một tiếng gọi bên trong nội tâm thôi thúc cô phải trở lại mảnh vườn, mái nhà, nơi không thể thiếu sự hiện diện của cô. Vui và trọn vẹn lắm. Cảm giác này, theo Nietzsche, chính là niềm vui của sự luân hồi. Mọi sự trở về, mọi sự gặp gỡ trở lại đều là tin vui, khi mọi thứ đều có thể tái hợp, độc nhất nhưng đồng nhất, giống như khát vọng của con người về sự kết nối và đoàn tụ. Ngoài ra, hoài bão tuổi trẻ, khát vọng làm điều gì đó cho đất nước cũng tồn tại trong quyết định này.
Cô đang thực hiện nhiều công việc. Trong đó, công việc của Bảo tàng Gốm cổ sông Hương là một trọng tâm. Cô xây dựng một địa chỉ nơi người trẻ có thể tới tham khảo, trải nghiệm và tìm kiếm cơ hội. Ngay cả người nước ngoài cũng có thể đến để hiểu hơn về Huế.
Khi tạo dựng bảo tàng, cô luôn làm việc bằng hai con mắt: một con mắt nhìn Huế xưa, một con mắt nhìn từ góc nhìn ở Đức. Một bên để nhìn lại Huế tinh khôi, để Huế không bị biến đổi, bên kia là để đánh giá xem giá trị thực chất đó có thể đáp ứng cơ hội của hiện tại hay không. Đây là một công việc đòi hỏi mình vừa trân trọng quá khứ, vừa hướng tới tương lai.
Một nhà báo từng nhận xét rằng khi đến bảo tàng, cảm giác thấy yên nhưng không tĩnh, chính là hình ảnh Huế tương lai. Nếu không phải là Huế, cô có thể nhìn mọi thành phố, mọi hiện vật, mọi đối tượng theo cách này để tạo cho chúng sức sống mới. Đây chính là tinh thần “sáng tạo trên di sản”, một khái niệm thường bị hiểu sai. Thực chất, nó là cách cô xây dựng một cái nhìn phê bình, chọn lọc, gạn đục khơi trong, tạo ra không gian để mọi giá trị được hiểu sâu sắc, không chỉ nhìn bằng hình thức bên ngoài.

Mình phải có khả năng nhìn thấy đâu là phần tinh chất của Huế, đâu là lớp bụi thời gian che phủ. Và “khoảng trống” được tạo ra sau khi gạn lọc ấy không phải là một thứ mơ hồ hay trừu tượng, mà là một không gian rất cụ thể để người xem có thể nhìn, có thể cảm, có thể trú ngụ trong đó. Chính khoảng trống ấy mở đường cho sự sáng tạo mới mà không đánh mất cái gốc của di sản.
Nguồn: https://vietcetera.com/vn/gs-ts-thai-kim-lan-moi-su-tro-ve-deu-la-tin-vui-nhu-khat-vong-cua-con-nguoi-ve-su-ket-noi-va-doan-tu