- Hà Nội
- Đà Nẵng
- Huế
- TP Hồ Chí Minh
- Đồng Nai
Câu nói súc tích nhưng chứa đựng chiều sâu triết lý về bản chất con người. Nó vừa là một lời cảnh báo, vừa là lời nhắc nhở: con người không thể tồn tại cực đoan – chỉ sống trong thế giới nội tâm, hoặc chỉ phó thác bản thân cho đám đông. Thay vào đó, sự cân bằng giữa hai khuynh hướng mới là chìa khóa cho một đời sống tinh thần lành mạnh.
Carl Jung, bậc thầy phân tâm học Thụy Sĩ, nhìn nhận tính cách con người như sự pha trộn động giữa hai cực: hướng nội (introversion) và hướng ngoại (extraversion).
Ông cảnh báo: một người hoàn toàn thuần hướng nội dễ rơi vào trạng thái tự cô lập, xa rời đời sống xã hội, dễ dẫn đến trầm cảm hoặc lo âu. Ngược lại, một người tuyệt đối hướng ngoại có nguy cơ đánh mất khả năng phản tỉnh, sống phụ thuộc vào sự công nhận từ đám đông – dễ dẫn tới rối loạn nhân cách hoặc trống rỗng nội tâm.
Jung gọi đây là nguyên tắc bù trừ: tâm lý con người luôn tìm cách cân bằng. Khi một cực bị đẩy đến giới hạn, cực kia sẽ phản kháng ngầm, thể hiện qua những rối loạn và triệu chứng tâm lý. Chính vì vậy, theo Jung, “hướng nội hay hướng ngoại tuyệt đối” đều không chỉ phi thực tế, mà còn nguy hiểm.
Mô hình Ngũ đại tính cách (Big Five Personality Traits) mô tả con người trên năm chiều kích, trong đó hướng nội – hướng ngoại không tồn tại như hai thái cực tách biệt, mà nằm trên một trục liên tục (Costa & McCrae, 1992).
Mỗi cá nhân đều ở một vị trí nào đó trên phổ này. Điều này củng cố quan điểm của Jung: không có “người hoàn toàn hướng nội” hay “người hoàn toàn hướng ngoại”, trừ khi đó là một trạng thái bệnh lý.
Adam Grant (2013) đưa ra khái niệm ambivert – những người có khả năng linh hoạt giữa hai khuynh hướng tùy hoàn cảnh. Ambivert chiếm đa số và thường có lợi thế trong giao tiếp, công việc lẫn các mối quan hệ.
Một ambivert có thể hăng hái, lôi cuốn khi ở trong đám đông, nhưng cũng biết rút lui về thế giới nội tâm để đọc sách, suy tư. Chính sự dịch chuyển này tạo nên khả năng thích nghi vượt trội.
Nghiên cứu của Smillie (2013, Journal of Personality) chỉ ra: những cá nhân nghiêng hẳn về một cực – quá khép kín hoặc quá ồn ào – dễ mắc rối loạn như trầm cảm, lo âu xã hội hoặc rối loạn nhân cách. Một lần nữa, khoa học hiện đại cho thấy, cực đoan về mặt tính cách luôn tiềm ẩn rủi ro cho sức khỏe tinh thần.
Tự nhận thức: Đừng dán nhãn cứng nhắc “tôi là người hướng nội” hay “tôi là người hướng ngoại”. Con người là một tổng thể phức tạp, có khả năng linh hoạt theo ngữ cảnh.
Ứng xử linh hoạt: Xã hội hiện đại đòi hỏi cả khả năng hòa nhập lẫn năng lực phản tỉnh. Người biết vận dụng cả hai mặt sẽ dễ thành công hơn trong công việc và các mối quan hệ.
Phòng ngừa rối loạn: Việc ép bản thân sống theo một “nhãn mác tuyệt đối” dễ gây căng thẳng nội tâm. Ngược lại, chấp nhận tính đa diện giúp ta tự do, cân bằng và an yên hơn.
Carl Jung không chỉ là nhà phân tâm học, mà còn là triết gia và nhà tư tưởng hiện đại, người đã để lại một di sản giúp chúng ta soi chiếu lại chính mình. Như ông từng viết: “Chỉ khi dám đối diện với bóng tối trong tâm hồn, ta mới tìm được ánh sáng của sự toàn vẹn.”
Nguồn: https://cafebiz.vn/carl-jung-nguoi-huong-noi-hay-huong-ngoai-thuan-tuy-chi-co-trong-nha-thuong-dien-dung-voi-dan-nhan-ban-than-176250826210558635.chn